Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 11-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:44 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 82 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 114 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,838.00 1,483.66 | 17,954.00 1,434.46 | 18,366 1,316.50 |
Đô la Canada | CAD | 18,654 563.62 | 18,829 555.89 | 19,294 434.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,341.37 | 25,336 -2,281.55 | 26,160 -2,343.54 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,436.06 | 3,519.00 48.23 | 3,689.00 106.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,697.00 98.74 | 3,903.00 166.95 |
Euro | EUR | 27,135 510.10 | 27,409 515.24 | 28,553 467.80 |
Bảng Anh | GBP | 32,025 979.47 | 32,316 956.88 | 32,810 444.85 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,896.00 -273.44 | 2,925.00 -276.45 | 3,016.00 -288.16 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.96 9.16 | 325.24 9.30 |
Yên Nhật | JPY | 206.00 44.98 | 208.00 45.35 | 214.00 43.57 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.21 | 19.70 1.68 | 21.80 2.15 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,526 -5,979.08 | 79,530 -6,274.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,377.00 73.35 | 5,851.00 431.67 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,747.00 460.27 | 2,827.00 443.18 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.00 15.03 | 360.00 65.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,134.07 -619.52 | 6,374.79 -648.80 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,748.00 448.55 | 2,798.00 400.92 |
Đô la Singapore | SGD | 17,120.00 -1,225.10 | 17,270.00 -1,260.40 | 17,500.00 -1,624.88 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -611.06 | 716.00 37.04 | 801.00 96.05 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,007.00 | 23,110 -2,037.00 | 23,260 -2,197.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.